Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
harassing fire


noun
fire designed to disturb the rest of enemy troops and to curtail movement and to lower enemy morale
Hypernyms:
fire, firing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.